Trong tiếng Anh, Complaint và Complain được sử dụng khi muốn phàn nàn hoặc than phiền về điều gì đó. Tuy nhiên Complain và Complaint đi với giới từ gì lại khiến nhiều người học nhầm lẫn trong khi sử dụng.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp câu hỏi này, đồng thời cung cấp thêm nhiều kiến thức hữu ích khác xoay quanh hai từ Complaint và Complain.
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionary, Complaint /kəmˈpleɪnt/ là một danh từ có nghĩa như sau:
Ví dụ: I would like to file a complaint regarding the recent service I received. (Tôi muốn nộp đơn khiếu nại về dịch vụ gần đây mà tôi nhận được.)
Ví dụ: My primary complaint is the lack of communication from your team. (Sự phàn nàn chính của tôi là thiếu sự liên lạc từ nhóm của bạn.)
Từ đồng nghĩa với Complaint:
Trong khi đó, Complain /kəmˈpleɪn/ là một động từ, được sử dụng với tình huống sau:
Ví dụ: It's necessary for me to complain about the constant delays in the delivery of my orders. (Tôi cần phải phàn nàn về sự chậm trễ liên tục trong việc giao đơn hàng của mình.)
Từ đồng nghĩa với Complain:
Động từ Complain có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau bao gồm: To, About, At, Of. IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa từng cấu trúc Complain + giới từ nhé.
Cấu trúc 1: Complain to somebody: phàn nàn, khiếu nại tới ai đó
Ví dụ:
Cấu trúc 2: Complain about something: phàn nàn, khiếu nại về cái gì
Ví dụ:
Cấu trúc 3: Complain to somebody about something: phàn nàn với ai đó về cái gì
Ví dụ:
Cấu trúc 4: Complain of something: phàn nàn về cái gì
Ví dụ:
Cấu trúc 5: Complain at something: phàn nàn, khiếu nại về cái gì
Ví dụ:
Danh từ Complaint thường đi với các giới từ About, Of, Against, To, From, By để diễn tả những nét nghĩa khác nhau:
Cấu trúc 1: Complaint about somebody/something: phàn nàn về ai/vấn đề nào đó
Ví dụ:
Cấu trúc 2: Complaint of something: phàn nàn về vấn đề gì đó
Ví dụ:
Cấu trúc 3: Complaint against somebody/something: phàn nàn chống lại ai/vấn đề nào đó
Ví dụ:
Cấu trúc 4: Complaint to somebody: phàn nàn với ai
Ví dụ:
Cấu trúc 5: Complaint from somebody: phàn nàn từ ai đó
Ví dụ:
Cấu trúc 6: Complaint by somebody: phàn nàn của ai đó
Ví dụ:
Bên cạnh việc đi với giới từ, Complaint còn có thể kết hợp với tính từ, động từ và danh từ để tạo thành các collocations khác nhau về nghĩa.
Ví dụ: The customer left a bitter complaint on the online review platform. (Khách hàng để lại lời phàn nàn cay đắng trên nền tảng đánh giá trực tuyến.)
Ví dụ: During the town hall meeting, citizens voiced their main complaints, emphasizing the need for improved infrastructure. (Trong cuộc họp tại tòa thị chính, người dân đã đưa ra phàn nàn chính của họ, nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện cơ sở hạ tầng.)
Ví dụ: A common complaint from students is the limited availability of parking spaces on campus. (Khiếu nại phổ biến của sinh viên là số lượng chỗ đậu xe trong khuôn viên trường có hạn.)
Ví dụ: The student lodged a formal complaint against a professor. (Sinh viên đã nộp đơn khiếu nại chính thức chống lại một giáo sư.)
Ví dụ: The community members raised a legitimate complaint about the lack of safety measures in the local park. (Các thành viên cộng đồng đã đưa ra khiếu nại chính đáng về việc thiếu các biện pháp an toàn trong công viên địa phương.)
Ví dụ: The passenger lodged an official complaint with the airline. (Hành khách khiếu nại chính thức với hãng hàng không.)
Ví dụ: If you encounter any issues with our services, please feel free to summit a complaint to our customer support team. (Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề nào với dịch vụ của chúng tôi, vui lòng gửi khiếu nại đến nhóm hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.)
Ví dụ: The online platform provides a space for users to voice their complaints. (Nền tảng trực tuyến cung cấp không gian để người dùng lên tiếng khiếu nại.)
Ví dụ: We decided to uphold the complaint against the corrupted government. (Chúng tôi quyết định vẫn duy trì những khiếu nại chống lại chính phủ tham nhũng.)
Ví dụ: Andy often hears complaints about his son. (Andy thường xuyên nghe thấy những lời phàn nàn về con trai mình.)
Ví dụ: The manager has received many complaints about his employees’ behaviors. (Người quản lý đã nhận được rất nhiều lời phàn nàn về cách hành xử của nhân viên ông ấy.)
Ví dụ: The boss conducted a meeting to discuss how the team should handle complaints from the customers. (Sếp tổ chức cuộc họp để thảo luận về việc làm thế nào giải quyết phàn nàn từ khách hàng.)
Ví dụ: The court decided to dismiss the employee's complaint, finding insufficient grounds for a legal case. (Tòa quyết định bác đơn khởi kiện của nhân viên, thấy không đủ căn cứ khởi kiện.)
Ví dụ: Companies often use customer complaints to gather information about their experiences. (Các công ty thường sử dụng các khiếu nại của khách hàng để thu thập thông tin về trải nghiệm của họ.)
Ví dụ: You should write a complaint letter correctly. (Bạn nên viết thư khiếu nại chính xác.)
Ví dụ: I don’t like this company’s complaint policy. (Tôi không thích chính sách khiếu nại của công ty này.)
Ví dụ: Our company should change the complaint procedure as the old one is ineffective. (Công ty của chúng ta nên thay đổi thủ tục khiếu nại vì cái cũ không hiệu quả.)
Ví dụ: I had to go through a complex complaint process to get my refund. (Tôi đã phải trải qua một quy trình khiếu nại phức tạp để được hoàn lại tiền.)
Ví dụ: It’s important to set up an effective complaint management system. (Điều quan trọng là thiết lập hệ thống quản lý khiếu nại hiệu quả.)
Bài tập: Điền giới từ phù hợp vào các chỗ trống để hoàn thành mỗi câu sau đây.
1. I need to complain _________ the quality of the service we received at the restaurant last night.
2. The complaints ______ customers about the new software update prompted the company to make improvements.
3. The employee decided to complain ________ the manager about the unfair treatment in the workplace.
4. The constant complaint ______ noise from the construction site is affecting our ability to work in peace.
5. Several residents submitted an official complaint ________ the lack of maintenance in the apartment complex.
6. The airline received a formal complaint _______ the lost luggage incident from a passenger.
7. The complaint __________ stomach pain and nausea led the patient to seek medical attention.
8. She filed a formal complaint ____________ her coworker for persistent harassment.
9. She chose to complain directly _______ the company president _________ the misleading advertising.
10. The committee is responsible for handling and investigating any complaint _______ members about unethical conduct.
Đáp án:
1. about
2. from
3. to
4. of
5. about
6. about
7. of
8. against
9. to - about
10. from
Bài viết trên đã tổng hợp tương đối đầy đủ các kiến thức giúp bạn trả lời câu hỏi Complain và Complaint đi với giới từ gì. Mong rằng bạn sẽ không còn bị nhầm lẫn khi dùng danh từ Complaint và động từ Complain trong giao tiếp và bài tập.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ